--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ruồi trâu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ruồi trâu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ruồi trâu
+
Gadfly
Lượt xem: 643
Từ vừa tra
+
ruồi trâu
:
Gadfly
+
gió lùa
:
draught
+
da thuộc
:
leather ; prepared hide
+
where
:
đâu, ở đâu, ở ni nào, ở chỗ nào, ở phía nào, ở mặt nàowhere are you going? anh đi đâu đấy?where are my gloves? đôi găng của tôi đâu?where am I wrong? tôi sai ở chỗ nào?I know where he is tôi biết hắn ta ở đâu
+
tautly
:
căng thẳng